Có 2 kết quả:

脑力 nǎo lì ㄋㄠˇ ㄌㄧˋ腦力 nǎo lì ㄋㄠˇ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mental capacity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mental capacity

Bình luận 0