Có 2 kết quả:
脑力 nǎo lì ㄋㄠˇ ㄌㄧˋ • 腦力 nǎo lì ㄋㄠˇ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mental capacity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mental capacity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0